Có 1 kết quả:
惘然若失 wǎng rán ruò shī ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕ
wǎng rán ruò shī ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be frustrated as though having lost sth (idiom)
(2) fig. to be at a loss
(3) perplexed
(4) frustrated
(2) fig. to be at a loss
(3) perplexed
(4) frustrated
Bình luận 0