Có 1 kết quả:

惘然若失 wǎng rán ruò shī ㄨㄤˇ ㄖㄢˊ ㄖㄨㄛˋ ㄕ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to be frustrated as though having lost sth (idiom)
(2) fig. to be at a loss
(3) perplexed
(4) frustrated

Bình luận 0